Với nhu cầu tiêu thụ trứng gia tăng không ngừng, việc nuôi gà đẻ trứng đang trở thành một hướng đi kinh tế đầy tiềm năng. Tuy nhiên không phải ai cũng thành công trong việc nuôi gà đạt hiệu quả cao. Vậy đâu là những yếu tố quyết định đến năng suất trứng của gà và làm thế nào để khắc phục những khó khăn thường gặp? Bài viết dưới đây Thái Bình Dương sẽ giúp bà con nông dân giải đáp những thắc mắc này.
I. Chọn giống gà
Khi chọn giống gà để nuôi lấy trứng, điều quan trọng là phải hiểu rõ các giống gà phổ biến và những ưu nhược điểm của từng loại. Ở Việt Nam, các giống gà như gà Lương Phượng, gà Ai Cập, và gà Ri thường được ưa chuộng. Gà Lương Phượng có khả năng đẻ trứng tốt, thịt thơm ngon nhưng sức đề kháng không cao. Gà Ai Cập nổi bật với năng suất trứng cao, vỏ trứng dày, tuy nhiên, chi phí nuôi dưỡng khá tốn kém. Gà Ri có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và địa phương, nhưng sản lượng trứng thấp hơn so với các giống nhập ngoại. Trên thế giới, giống gà Leghorn nổi tiếng với sản lượng trứng vượt trội, nhưng lại dễ nhạy cảm với thay đổi thời tiết.
Tiêu chí để chọn giống gà phù hợp phụ thuộc vào mục đích nuôi và điều kiện môi trường. Nếu nuôi gà với mục tiêu chính là lấy trứng, nên ưu tiên các giống có năng suất cao như Leghorn hay gà Ai Cập. Tuy nhiên nếu điều kiện thời tiết khắc nghiệt, nên chọn các giống gà có khả năng thích ứng tốt như gà Ri hay gà địa phương. Ngoài ra người nuôi cần quan tâm đến khả năng chống chịu bệnh tật và chi phí chăm sóc của từng giống.
Nguồn cung cấp giống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng đàn gà. Các trang trại giống uy tín tại Việt Nam như các cơ sở thuộc Học viện Nông nghiệp Việt Nam luôn cung cấp những giống gà đảm bảo chất lượng. Người nuôi cũng có thể tìm đến các địa chỉ nhập khẩu giống từ nước ngoài nếu muốn nuôi các giống gà cao sản, đảm bảo nguồn giống khỏe mạnh và không bị lai tạp.
II. Xây dựng chuồng trại
Việc xây dựng chuồng trại cho gà đẻ trứng đòi hỏi phải tuân thủ một số yêu cầu nhất định để đảm bảo điều kiện sống tốt nhất cho gà và tối ưu hóa năng suất trứng. Trước hết vị trí xây dựng chuồng trại cần chọn nơi cao ráo, thoáng mát và tránh gió lùa để tạo không gian thoải mái, hạn chế sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của gà.
Có ba mẫu chuồng phổ biến mà người nuôi có thể lựa chọn tùy theo điều kiện cụ thể: chuồng kín, chuồng mở và chuồng tầng. Chuồng kín giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt hơn nhưng chi phí xây dựng cao hơn, trong khi chuồng mở thông thoáng, tiết kiệm chi phí nhưng khó kiểm soát các yếu tố môi trường. Chuồng tầng thích hợp cho các trang trại quy mô lớn, giúp tiết kiệm diện tích nhưng đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc và quản lý phức tạp hơn.
Trang thiết bị chuồng trại cần được trang bị đầy đủ để hỗ trợ quá trình nuôi dưỡng gà. Các thiết bị quan trọng bao gồm máng ăn, máng uống, ổ đẻ và đèn sưởi. Máng ăn và máng uống cần được đặt ở vị trí thuận tiện để gà dễ tiếp cận. Ổ đẻ cần được thiết kế kín đáo, thoải mái để gà đẻ trứng và không gây căng thẳng. Chụp sưởi đặc biệt cần thiết trong mùa đông hoặc khi nuôi gà con để duy trì nhiệt độ ấm áp.
Đặt mua sản phẩm ăn uống cho gia cầm
Vệ sinh chuồng trại là yếu tố không thể bỏ qua để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và ngăn ngừa bệnh tật. Chuồng trại cần được dọn dẹp và khử trùng định kỳ, máng ăn và máng uống phải rửa sạch thường xuyên. Việc vệ sinh thường xuyên không chỉ giúp duy trì sức khỏe cho gà mà còn góp phần tăng năng suất và chất lượng trứng.
IV. Chế độ dinh dưỡng
Để gà đẻ trứng đạt năng suất cao, chế độ dinh dưỡng phải được đảm bảo đầy đủ và cân đối. Thành phần thức ăn cần bao gồm các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, vitamin, khoáng chất. Protein đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển trứng, còn vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao khả năng miễn dịch và tăng tỷ lệ đẻ trứng đều đặn.
- Lựa chọn thức ăn có thể sử dụng thức ăn công nghiệp hoặc tự chế. Thức ăn công nghiệp thường chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, tiện lợi và dễ bảo quản, nhưng chi phí có thể cao. Thức ăn tự chế như bắp, cám, và các loại rau củ có thể giúp tiết kiệm chi phí, nhưng cần đảm bảo cân đối đủ chất dinh dưỡng cho gà, và phải được bổ sung thêm các nguyên tố vi lượng và vitamin.
- Cách cho ăn cần được thực hiện hợp lý. Gà đẻ nên được cho ăn 2 lần mỗi ngày, buổi sáng chiếm 40% lượng thức ăn, buổi chiều 60%. Khẩu phần ăn cần được điều chỉnh theo giai đoạn phát triển và nhu cầu của gà, bổ sung thêm vitamin và khoáng chất khi cần thiết, đặc biệt trong các giai đoạn thay lông hoặc giảm đẻ.
Ngoài ra nước uống cũng là yếu tố không thể thiếu trong chế độ dinh dưỡng. Gà cần được cung cấp đủ nước sạch, nhất là vào những ngày thời tiết nóng bức. Nước phải được thay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn và đảm bảo sức khỏe cho gà.
V. Chăm sóc và phòng bệnh cho gà
1. Theo dõi sức khỏe của gà
Việc theo dõi sức khỏe của gà là rất quan trọng để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bệnh tật. Những dấu hiệu nhận biết gà bị bệnh bao gồm:
- Thay đổi hành vi: Gà có thể trở nên lờ đờ, ít hoạt động, hoặc tách biệt với đàn.
- Biểu hiện thể chất: Kiểm tra xem gà có triệu chứng như ho, hắt hơi, chảy nước mũi, hoặc mắt có dấu hiệu viêm nhiễm không.
- Thay đổi trong ăn uống: Gà không ăn hoặc uống đủ nước, điều này có thể gây ra tình trạng thiếu nước hoặc dinh dưỡng.
- Sự thay đổi trong sản xuất trứng: Gà có thể giảm sản lượng trứng hoặc trứng có chất lượng kém như vỏ mỏng, màu sắc không đồng đều.
- Bệnh ngoài da: Quan sát các dấu hiệu như lông rụng bất thường, nổi mẩn đỏ hoặc vết thương trên cơ thể gà.
2. Phòng bệnh cho gà
Phòng bệnh là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe cho đàn gà. Các biện pháp phòng bệnh thông thường bao gồm:
- Tiêm phòng: Thực hiện tiêm vaccine định kỳ để phòng ngừa các bệnh phổ biến như Newcastle, Marek, và gumboro. Lên kế hoạch tiêm phòng theo độ tuổi và loại vaccine phù hợp với từng giai đoạn phát triển của gà.
- Vệ sinh chuồng trại: Định kỳ vệ sinh chuồng nuôi để loại bỏ chất thải, bụi bẩn, và mầm bệnh. Sử dụng dung dịch sát trùng để khử trùng các dụng cụ và bề mặt trong chuồng. Điều này giúp giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn và virus.
- Quản lý dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn và nước uống sạch sẽ, đủ dinh dưỡng cho gà. Điều này không chỉ giúp gà khỏe mạnh mà còn tăng sức đề kháng.
- Tạo môi trường sống tốt: Đảm bảo chuồng nuôi thoáng mát, có đủ ánh sáng tự nhiên, và không bị ngập úng. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong chuồng cũng là yếu tố quan trọng giúp gà tránh khỏi các bệnh liên quan đến môi trường.
3. Điều trị bệnh cho gà
Khi phát hiện gà bị bệnh, cần có các biện pháp xử lý kịp thời để giảm thiểu thiệt hại. Các bước điều trị bao gồm:
- Cách ly gà bệnh: Ngay lập tức tách gà bị bệnh khỏi đàn để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
- Khám và chẩn đoán: Thực hiện kiểm tra sức khỏe và ghi chép các triệu chứng để xác định bệnh. Có thể nhờ sự hỗ trợ của bác sĩ thú y để có chẩn đoán chính xác.
- Sử dụng thuốc điều trị: Áp dụng các loại thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ thú y. Thực hiện đúng liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả.
- Chăm sóc đặc biệt: Cung cấp nước sạch và thức ăn dễ tiêu hóa cho gà bệnh. Đảm bảo gà có đủ không gian nghỉ ngơi và thoải mái trong quá trình hồi phục.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe: Sau khi điều trị, cần tiếp tục theo dõi tình trạng sức khỏe của gà để đảm bảo chúng phục hồi hoàn toàn và không có dấu hiệu tái phát bệnh.
Thông qua việc chăm sóc và phòng bệnh hiệu quả, người nuôi gà có thể bảo vệ sức khỏe cho đàn gà đẻ trứng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng trứng.
VI. Kích thích cho gà đẻ nhiều trứng
Kích thích gà đẻ là một quy trình quan trọng trong chăn nuôi nhằm tối ưu hóa năng suất trứng. Ánh sáng đóng vai trò quyết định trong quá trình sinh sản của gà; ánh sáng không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của gà mà còn kích thích tuyến yên sản xuất hormone sinh sản, từ đó thúc đẩy quá trình rụng trứng. Thông thường thời gian chiếu sáng lý tưởng cho gà đẻ là khoảng 16 giờ mỗi ngày.
Ngoài ánh sáng, nhiệt độ cũng rất quan trọng. Gà đẻ phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 18 đến 25 độ C, vì nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao có thể gây stress và giảm năng suất trứng.
Độ ẩm trong chuồng trại cũng cần được kiểm soát ở mức lý tưởng từ 50% đến 70%. Độ ẩm quá thấp có thể làm khô trứng, trong khi độ ẩm quá cao có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của mầm bệnh.
Ngoài ra các biện pháp kích thích khác như cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, nước sạch, và sử dụng các loại thuốc kích thích có thể giúp nâng cao năng suất và chất lượng trứng. Những yếu tố này kết hợp lại sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho gà đẻ trứng hiệu quả và tăng năng suất.
VII. Thu hoạch và bảo quản trứng
Việc thu hoạch trứng cần được thực hiện đúng thời điểm và cách thức để đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon của trứng. Thời điểm thu hoạch lý tưởng là vào sáng sớm, ngay sau khi gà đẻ, khi trứng vẫn còn ấm. Điều này không chỉ giúp thu hoạch trứng tươi nhất mà còn hạn chế khả năng trứng bị bẩn hoặc hư hỏng. Khi thu hoạch, cần nhẹ nhàng lấy từng quả trứng ra khỏi ổ đẻ, tránh va chạm mạnh hay làm rơi, vì trứng rất dễ vỡ.
Sau khi thu hoạch việc bảo quản trứng cũng rất quan trọng để giữ cho trứng luôn tươi lâu. Các phương pháp bảo quản trứng bao gồm việc bảo quản trong môi trường mát mẻ, tối và khô ráo, lý tưởng nhất là trong tủ lạnh với nhiệt độ từ 0-4 độ C. Ngoài ra để bảo quản lâu hơn, bà con nông dân có thể sử dụng các phương pháp như ngâm trong dung dịch muối hoặc bôi dầu thực vật lên bề mặt trứng, giúp tạo lớp bảo vệ tự nhiên. Bằng cách này trứng có thể được giữ tươi lâu hơn mang lại lợi ích cho cả người nuôi và người tiêu dùng.
Trên đây là những chia sẻ của Thái Bình Dương về kỹ thuật nuôi gà đẻ trứng năng suất cao. Chúng tôi tin rằng với những kiến thức này, bà con nông dân đã có đầy đủ hành trang để bắt đầu công việc kinh doanh của mình. Hãy nhớ rằng thành công không đến từ một sớm một chiều mà là kết quả của sự nỗ lực không ngừng. Đừng ngần ngại chia sẻ những kinh nghiệm với cộng đồng nuôi gà để cùng nhau phát triển.
Phó phòng Marketing
Thạc Sĩ, Bác Sĩ Thú Y (Trường Nông Lâm TP.HCM), Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong ngành chăn nuôi