14 Giống Bò Phổ Biến Trên Thế Giới có thể bạn chưa biết

Nếu bạn ở Việt Nam, có thể hình ảnh chú bò vàng đã quá quen thuộc, hay ít nhất bạn cũng biết thêm giống bò sữa hiện đang được nuôi ở một số khu vực tại Việt Nam để cung cấp nguyên liệu sữa tươi cho các nhà máy, ví dụ bò sữa Mộc Châu, bò sữa Long Thành,… Tuy nhiên trên thế giới hiện nay có rất nhiều giống bò, mà có thể bạn chưa biết đến, trong bài viết này Thiết bị Chăn nuôi Thái Bình Dương chia sẻ đến bạn 14 Giống Bò Phổ Biến Trên Thế Giới

1. Bò Hà Lan (Holstein Friesian)

Bò Hà Lan (tên gốc: Bò Holstein Friz, đọc là “bò Hôn–xtên” hoặc Holstein friesian- viết tắt HF) là một giống bò sữa có nguồn gốc từ Hà Lan cách đây gần 2.000 năm. Ban đầu, giống bò này xuất phát từ việc phối giống bò đen và trắng của Batavian và Friezians, nhằm tạo ra một giống bò có khả năng sử dụng hiệu quả vùng đất hạn hẹp của đồng bằng sông Rhine và có sản lượng sữa cao nhất. Qua quá trình tiến hoá di truyền, đã hình thành giống bò sữa trắng đen năng suất cao mang tên Holstein Friezian. Giống bò này là loại bò sữa chủ lực được chọn nuôi ở nhiều nước trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, và là biểu tượng đặc trưng của giống bò sữa. Ví dụ, sữa Dutch Lady bán trên thế giới được lấy từ bò sữa Hà Lan.

bo-ha-lan
Bò Hà Lan chủ yếu có màu lông trắng đen, tuy nhiên cũng có một số con có màu lông lang trắng đỏ. Bò cái có thân hình gần như hình thang, chắc chắn, tầm vóc lớn, vú to, bầu vú phát triển tốt, dễ đẻ và hiền lành.

2. Bò Jersey (Bò Jéc-xây)

Bò Jersey (phát âm như “Bò Jécxây”) là một giống bò sữa nhỏ của Anh, có nguồn gốc từ đảo Jersey thuộc Vương quốc Anh và được nuôi chủ yếu ở đảo này. Đây là một giống bò sữa nổi tiếng trên toàn cầu với hàm lượng bơ cao trong sữa. Giống bò này đã được tạo ra cách đây gần ba trăm năm tại đảo Jersey, nơi có khí hậu ôn hoà và đồng cỏ phát triển quanh năm, điều kiện lý tưởng cho chăn nuôi bò chăn thả.

Bò Jersey là kết quả của việc lai tạo giữa giống bò Bretagne (một giống bò của Pháp) với bò địa phương, và sau đó đã được bổ sung thêm gen của giống bò Normandie (Pháp). Từ những năm 1970, bò Jersey đã trở thành giống bò sữa nổi tiếng trên thế giới. Hiện nay, giống bò Jersey cũng đã được nhập về Việt Nam để thử nghiệm trong các chương trình nuôi bò sữa cao sản.

bo-Jersey

3. Bò Brahman (Bò Brátman)

Bò Brahman là một giống bò thịt thuộc loài bò Zebu, có nguồn gốc từ Ấn Độ (Bos primigenius indicus). Giống bò này được đặt tên theo vị thần Bà La Môn, một vị thần được tôn kính trong tôn giáo Ấn Độ. Bò Brahman được biết đến là một giống bò thích nghi với khí hậu nhiệt đới, do đó được nuôi rộng rãi ở các quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam.

Ở Úc, người dân chủ yếu nuôi bò Brahman màu trắng để sản xuất thịt bò, trong khi bò Brahman màu đỏ thường được xuất khẩu cho các nước Châu Á, nơi mà màu lông này được ưa chuộng hơn. Bò Brahman nổi tiếng vì khả năng thích ứng với khí hậu nhiệt đới, chúng được nuôi rộng rãi trong các nước có khí hậu tương tự. Giống Brahman Mỹ cũng nổi tiếng trên thế giới, được tạo thành từ sự lai tạo giữa nhiều giống bò bản địa Ấn Độ, bao gồm bò Guzerat, bò Nerole, bò Gyr và bò Krishna Velley vào cuối thế kỉ 19 và đầu thế kỉ 20.

bo-Brahman

4. Bò Sahiwal (Bò Sa-hi-van)

Bò Sahiwal là một giống bò thịt thuộc loại bò Zebu có nguồn gốc từ huyện Sahiwal, bang Punjab của Pakistan. Giống bò này được nuôi rộng rãi ở nhiều nước như Pakistan, Ấn Độ, một số nước ở Châu Phi, Châu Á và Mỹ Latin.

Bò Sahiwal được đánh giá cao vì tính đa dụng, phục vụ cả việc cung cấp sữa và thịt. Chúng có bộ lông màu vàng sẫm hoặc vàng đỏ tối, một số thể hiện màu vàng giống như bò Việt Nam, có thể chất chắc nịch và ngoại hình hấp dẫn. Trọng lượng trưởng thành của bò cái khoảng 350 kg, trong khi bò đực có thể nặng từ 450-500 kg.

Năng suất sữa của bò cái trung bình từ 2,100-2,200 kg trong một chu kỳ vắt sữa kéo dài khoảng 270-280 ngày, tỷ lệ mỡ sữa trên 52%. Bò Sahiwal sinh con có khối lượng khoảng 21-22 kg. Tỷ lệ thịt xẻ của giống bò này là 50%. Bởi vì tính năng này, Bò Sahiwal đã được sử dụng trong các chương trình lai tạo với giống bò Hà Lan để tạo ra đàn bò sữa ở các nước như Ấn Độ, Úc, Pakistan và New Zealand.

Xem thêm:  Chó Beauceron: nguồn gốc đặc điểm, tính cách và giá bán

bo-Sahiwal

5. Bò Gyr

Bò Gyr, hay còn gọi là bò Gir, là một giống bò có nguồn gốc từ Ấn Độ và thuộc nhóm bò u. Đây là một giống bò có vai trò quan trọng trong việc cung cấp sữa tươi cho người dân Ấn Độ. Bò Gyr cũng là giống bò được sử dụng trong lai tạo để tạo ra các giống bò nổi tiếng khác trên toàn cầu, như giống bò Brahman Mỹ. Các giống này được hình thành bằng cách kết hợp các giống bò Guzerat, bò Nerole, bò Gyr, và bò Krishna Valley vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Tại Cuba, bò Gyr còn được lai tạo với giống bò Zebu để tạo ra giống bò cho thịt và công việc cày kéo.

bo-Gyr

6. Bò Úc hoặc Bò Droughmaster (Bò Đróc-mát-xtơ)

Bò Droughmaster, còn được gọi là “Bậc thầy về chịu hạn” hoặc “Thần chịu hạn”, là một giống bò thịt được lai tạo tại bang Queensland, Úc. Giống bò này có tỷ lệ 50% máu bò giống ShortHorn (Anh) và 50% máu giống Brahman. Con trưởng thành của loài này có thể đạt trọng lượng từ 700–800 kg. Bò Droughmaster có phẩm chất thịt tốt và tỷ lệ thịt xẻ cao. Chúng có khả năng chịu đựng ve và các bệnh ký sinh trùng đường máu tốt, và thích nghi tốt với điều kiện chăn thả ở vùng nóng ẩm hoặc khô hạn.

Giống bò Droughmaster phát triển mạnh mẽ ở vùng Bắc Mỹ, và rất thích hợp với điều kiện khí hậu nóng bức. Chúng tận dụng tốt đồng cỏ nghèo nàn. Bò Droughmaster có tính hiền lành, dễ đẻ, và nuôi con tốt. Chúng có kích thước trung bình, thân hình dài, tròn, lông ngắn, mượt, da mỏng và đàn hồi tốt. Màu lông của chúng thay đổi từ màu vàng nhạt đến đỏ sậm. Phần lớn bò Droughmaster không sừng, u lưng nhỏ, chân và móng chắc khỏe. Loài bò này có khả năng chống lại các tác động tiêu cực như trúng nắng, mò mắt, ung thư mắt, và kháng ve, ký sinh trùng.

Tại Úc, từ tháng 11 đến tháng 4, là mùa mưa, cỏ mọc nhiều, tạo nguồn thực phẩm tự nhiên cho các trang trại nuôi bò. Điều này giúp bò Droughmaster bước vào chu kỳ dưỡng đàn, giúp tăng trọng lượng cho chúng.

bo-Droughmaster

7. Bò Angus (Bò An-gút)

Bò Angus, còn được gọi là Aberdeen Angus, là một giống bò thịt có nguồn gốc từ vùng cao nguyên phía Bắc Scotland. Giống bò này phổ biến trong ngành chăn nuôi ở Hoa Kỳ và được ưa chuộng vì tính tiết kiệm chi phí, khả năng chống bệnh tật và lợi ích kinh tế mà nó mang lại cho người chăn nuôi. Bò Angus được coi là một loại thực phẩm tươi, mang đến giá trị và chất lượng cao, và là niềm tự hào của người dân Mỹ. Trong quá trình phát triển và lai tạo, đã xuất hiện giống bò Angus đỏ, phân biệt với giống bò Angus đen.

Bò Angus thường có màu lông đen và thường chỉ có một màu đồng nhất, vùng niêm mạc mũi cũng thường có màu đen. Mặc dù có một số bò Angus màu đỏ, nhưng chúng hiếm hơn. Giống bò này thường không có sừng, vì gen không sừng là gen trội trong thông tin di truyền. Do đó, các lai F1 giữa bò Angus với giống bò khác luôn không có sừng. Thịt của bò Angus có chất lượng tốt, có vân mỡ xen kẽ trong các thớ thịt giúp thịt trở nên mềm mại và béo ngậy.

bo-Angus

8. Bò Charolais (Bò Cha-ro-la-ít)

Bò Charolais là một giống bò thịt có nguồn gốc từ vùng Charolles của nước Pháp. Đây là một trong những giống bò lâu đời, xuất phát từ vùng núi hẻo lánh Jura và sau đó phát triển mạnh mẽ ở vùng Charolles, miền Trung nước Pháp.

Bò Charolais có trọng lượng trung bình từ 900 kg đến 1.100 kg, chúng có cơ thể cân đối với cơ bắp nổi rõ, phát triển nhanh chóng và sản xuất thịt bò hiệu quả. Giống bò này có thể có hoặc không có sừng và màu lông chủ yếu là trắng kem, tuy nhiên cũng có con màu vàng tối. Do có tốc độ tăng trọng nhanh, kích thước lớn và cơ bắp phát triển, bò Charolais có tỷ lệ thịt xẻ cao.

Con đực của giống Charolais có trọng lượng từ 1.200 đến 1.300 kg, trong khi con cái có trọng lượng khoảng 700-800 kg, tỷ lệ thịt xẻ đạt trên 65%. Bò đực giống Charolais đạt khối lượng từ 800 đến 900 kg vào thời điểm 500 ngày tuổi. Giống bò này có tính trầm, hiền lành và chịu khó. Tuy nhiên, một nhược điểm của bò Charolais là chất lượng thịt chưa cao như giống bò Angus. Bê sơ sinh có khối lượng lớn, gặp khó khăn trong quá trình sinh nở, và tỷ lệ sống sót của bê còn chưa đạt cao.

Xem thêm:  Gà đồi Yên Thế: nguồn gốc, đặc điểm và giá trị kinh tế

bo-Charolais

9. Bò Limousin (Bò Li-mu-sin)

Giống bò Limousin xuất phát từ vùng Nouvelle-Aquitaine và Marche, miền Nam trung tâm của nước Pháp. Đây là một giống bò thịt rất nổi tiếng và được đánh giá cao về chất lượng thịt. Hiện nay, bò Limousin và sản phẩm thịt của nó đã được phân phối rộng rãi tới hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của giống bò này vẫn đang gây tranh cãi, khi các tranh vẽ cổ đại trên các hang động cho thấy nguồn gốc ở Pháp, trong khi một số kết quả phân tích DNA lại ngụ ý rằng nó có xuất xứ từ vùng Trung Cận Đông.

Bò Limousin có bộ lông màu đỏ đẹp mắt và thường không có đốm trên cơ thể. Niêm mạc mũi có thể là màu đỏ hoặc màu hồng nhạt, tùy thuộc vào từng cá thể. Sừng và móng chân có màu trắng hoặc trắng xám. Giống bò này có tầm vóc lớn, thân hình dài, lưng thẳng, đầu ngắn và trán rộng. Bò cái bình quân thường có khối lượng từ 540 đến 600 kg, trong khi bò đực có trọng lượng khoảng 800 đến 900 kg. Khi nuôi thịt, bê đực đạt trọng lượng khoảng 450-460 kg vào thời điểm 12 tháng tuổi, và bê cái đạt trọng lượng từ 380 đến 400 kg.

Giống bò Limousin thích hợp với vùng khí hậu ôn đới. Số liệu thống kê vào năm 2004 ở Pháp cho thấy có khoảng 900 nghìn bò cái sinh sản của giống Limousin (ước tổng số đàn trên 2 triệu con). Tinh bò Limousin được xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới để lai giống. Các con bê lai giữa tinh bò Limousin với bò cái lai Sind có trọng lượng sơ sinh khoảng 20 kg, và khi nuôi chăn thả, chúng đạt trọng lượng khoảng 126-139 kg vào thời điểm 12 tháng tuổi và 211-265 kg vào thời điểm 24 tháng tuổi.

bo-Limousin

10. Bò Crymousine (Bò Cry-musin)

Giống bò đực Crymousine là một trong những giống bò phổ biến và được nuôi nhiều tại các quốc gia thuộc Châu Mỹ La tinh. Trong số đó, Việt Nam đã nhập khẩu thành công giống bò này từ Cuba, và nó đang trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn trong ngành chăn nuôi của đất nước.

Bò Crymousine có bộ lông màu nâu nhạt rất đẹp mắt, tạo nên sự cuốn hút đặc biệt trong cảnh quan chăn nuôi. Khi trưởng thành, bò đực thường có khối lượng ở mức cao, dao động từ 1000kg đến 1200kg, tùy thuộc vào chăm sóc và điều kiện nuôi. Trong giai đoạn 6 đến 12 tháng tuổi, bê Crymousine có khả năng tăng trọng ấn tượng, với mức trung bình khoảng 1100g/ngày. Điều này chứng tỏ giống bò này có tiềm năng phát triển nhanh và tạo ra sản lượng thịt đáng kể.

Đặc điểm đáng chú ý khác của giống bò Crymousine là tỷ lệ thịt xẻ đạt khoảng 60-61%. Điều này chứng tỏ loại thịt từ bò Crymousine rất trứng và hấp dẫn với độ béo vừa phải và hương vị tươi ngon. Những đặc điểm tích cực này đã thu hút sự quan tâm và lựa chọn của nhiều người chăn nuôi và nhà nhập khẩu thúc đẩy sự phát triển và phổ biến của giống bò Crymousine trên toàn cầu.

bo-Crymousine

11. Bò Bỉ hay Bò 3B (BBB)

Bò lang trắng xanh Bỉ, còn được gọi là Bò BBB (Blanc-Blue-Belgium – Blanc Bleu Belge) hay bò 3B, là một giống bò thịt chuyên dụng với nguồn gốc từ Bỉ. Giống bò BBB là kết quả của quá trình lai tạo giữa bò địa phương của Bỉ và giống bò Shorthorn (Pháp) từ năm 1919. Nổi tiếng trên toàn cầu, giống bò BBB nổi bật với cơ bắp phát triển vượt trội, đặc biệt là ở vùng đùi sau. Bò này có ngoại hình đẹp và khả năng tiêu hóa thức ăn tốt, thịt thơm ngon và hiệu quả kinh tế cao. Ngoài ra, tính hiền lành cũng là một đặc điểm đáng kể của giống bò BBB.

Những con bò lang trắng xanh Bỉ được tôn vinh là “siêu bò” và sản xuất với mục đích phục vụ ngành công nghiệp thịt bò. Trong tương lai gần, thị trường sẽ chào đón loại thịt bò này với những sản phẩm được nhà sản xuất và kinh doanh gọi là “siêu sữa” và “siêu nạc”. Tuy nhiên, vẫn có nhiều lo ngại về độ an toàn của thực phẩm biến đổi gen từ phía người tiêu dùng.

Xem thêm:  Chó Maltese: Nguồn gốc, đặc điểm tính cách và giá bán

Những lo lắng này đòi hỏi sự chú ý đến các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm và cần có nhiều nghiên cứu và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thịt bò BBB và các sản phẩm liên quan đáp ứng đủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

bo-bi

12. Bò Nhật Bản hay Bò Kobe (bò Kô-bê)

Bò Kobe là một giống bò Tajima-ushi, còn được gọi là dòng bò đen Nhật Bản Kurage Washu. Để được xem là bò Kobe chính hiệu, chúng phải được nuôi tại Hyogo, Nhật Bản, và không được xuất xứ từ bất kỳ địa điểm nào khác. Thịt bò Kobe được coi là một trong những sản phẩm thịt “cực phẩm” với hương vị béo và thơm ngon.

Bò Kobe đã xuất hiện tại Nhật Bản từ thế kỷ thứ II, đóng vai trò là động vật lao động nặng trong việc kéo cày trồng lúa và thực hiện các công việc nặng nhọc khác. Trong thời kỳ phong kiến (từ khoảng năm 1600-1860), bò Kobe được sử dụng chỉ để kéo cày và không được giết mổ vì vai trò quan trọng của nó trong nền nông nghiệp Nhật Bản thời đó. Trong suốt thời kỳ Edo (1603-1867), người Nhật hầu như không ăn thịt bò vì quan điểm của Phật giáo cấm ăn thịt động vật và gia súc bốn chân. Trong giai đoạn này, chỉ có những người lính trong quân đội mới được phép ăn thịt bò Kobe nhằm cung cấp năng lượng trong chiến đấu. Sau khi Thiên hoàng Minh Trị tiến hành cải cách vào năm 1868, phong tục kiêng ăn thịt gia súc dần bị loại bỏ và người Nhật có cơ hội thưởng thức thịt bò Kobe trở nên phổ biến hơn..

bo-kobe

13. Bò Ba Lan

Bò Ba Lan, hay còn được gọi là bò Ba Lan đỏ, là một giống bò được hình thành vào cuối thế kỷ thứ 19 nhờ việc lai tạo với bò đỏ từ Đan Mạch, Đức và Thụy Điển, nhằm cải thiện các chủng bò địa phương tại Ba Lan. Bò cái của giống này thường có trọng lượng từ 400–500 kg (tương đương 882-1102 pound), trong khi con đực nặng trung bình khoảng 500–550 kg (tương đương 1102-1213 pound).

Thịt bò Ba Lan đáng chú ý với chất lượng cao và đồng nhất. Quy trình kiểm soát về chất lượng, thú y và vệ sinh được áp dụng một cách nghiêm ngặt, giúp bảo quản phẩm chất cao của thịt bò trong suốt quá trình nuôi dưỡng và sản xuất.

bo-ba-lan

14. Bò Blonde Aquitaine

Bò Blonde Aquitaine cho ra loại thịt đắt nhất thế giới. Điều đặc biệt của loại thịt này là chúng được cấp đông với luồng khí lạnh với vận tốc 120 km/h trong môi trường âm 43 độ C. Nhờ quy trình này, thịt bò có thể được trữ vô thời hạn mà vẫn giữ nguyên hương vị tươi ngon. Bò Blonde Aquitaine có kết cấu cơ thể cân đối, cơ bắp nổi rõ và tỷ lệ thịt xẻ trên 70%.

Sau khi chọn lựa, thịt bò được xử lý bằng các quy trình hiện đại, chuyên nghiệp. Thịt được cắt theo từng bộ phận bằng máy móc tiên tiến và nếm thử thịt tươi ngay tại lò mổ để đánh giá chất lượng trước khi chuyển sang bước làm đông. Sau đó, thịt được đưa vào máy cấp đông với luồng khí lạnh vận tốc 120 km/h trong môi trường âm 43 độ C. Những miếng thịt đông này có thể được trữ vô thời hạn mà vẫn giữ nguyên hương vị tươi ngon.

bo-Blonde-Aquitaine

Những giống bò trên đều có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với điều kiện chăn nuôi và môi trường sống khác nhau trên thế giới. Việc lai tạo và nuôi dưỡng các giống bò này đòi hỏi sự am hiểu, kiến thức và kỹ năng chăm sóc chuyên nghiệp từ phía người chăn nuôi. Chọn lựa giống bò phù hợp sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và nâng cao chất lượng sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.

Nếu bạn quan tâm đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc các giống bò này, hãy tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về từng giống bò để có kế hoạch nuôi dưỡng hiệu quả và bền vững. Cùng với sự hỗ trợ từ các chuyên gia chăn nuôi và các giải pháp công nghệ tiên tiến, bạn có thể thành công trong việc nuôi dưỡng bò và tận hưởng lợi ích từ ngành chăn nuôi.

tran-hong-tham

Phó phòng Marketing

Thạc Sĩ, Bác Sĩ Thú Y (Trường Nông Lâm TP.HCM), Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong ngành chăn nuôi