Lam kính là gì? TOP 3 loại lam kính hiển vi phổ biến hiện nay trên thị trường

Lam kính hiển vi, một công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị mẫu vật để quan sát dưới kính hiển vi. Với sự đa dạng về loại hình và ứng dụng, lam kính đã trở thành một trợ thủ đắc lực cho các nhà khoa học trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về lam kính, phân tích TOP 3 loại lam kính phổ biến hiện nay trên thị trường và giúp bạn lựa chọn loại lam kính phù hợp nhất cho nhu cầu nghiên cứu của mình.

Lam kính hiển vi là gì?

Lam kính hiển vi, còn gọi là phiến kính, là một tấm vật liệu trong suốt, phẳng, dùng để chứa và cố định mẫu vật trong quá trình quan sát dưới kính hiển vi quang học. Lam kính thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa để đảm bảo tính trong suốt và bền. Kích thước tiêu chuẩn của lam kính là 25×75 mm (1×3 inch), với độ dày từ 1 đến 1,2 mm. Đối với các vật kính có độ phóng đại cao, lam kính mỏng hơn (0,8–1 mm) thường được ưu tiên để đạt hiệu quả quan sát tốt nhất.

lam-kinh
Lam kính hiển vi

Chức năng của lam kính trong quan sát

Lam kính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi. Trước hết, nó giúp giữ mẫu vật ổn định, đặc biệt khi kết hợp với lamen để cố định mẫu, tránh sự di chuyển hoặc nhiễm bẩn. Ngoài ra, lam kính còn tăng cường khả năng quan sát bằng cách tạo ra một bề mặt phẳng, tối ưu hóa ánh sáng và đảm bảo vùng tiêu điểm hẹp của vật kính, từ đó nâng cao độ phân giải và chất lượng hình ảnh thu được.

Xem thêm:  Hướng dẫn cách làm nhà cho chó, mèo bằng thùng xốp

Các kiểu soi mẫu với lam kính hiển vi

Có ba phương pháp chính để quan sát mẫu vật bằng lam kính:

  • Soi khô: Mẫu vật được đặt trực tiếp trên lam kính và phủ lamen lên trên. Phương pháp này phù hợp với các mẫu khô, không cần sử dụng chất lỏng, như phấn hoa, tóc, hoặc các hạt nhỏ trong không khí. Tuy nhiên, soi khô chỉ thích hợp cho quan sát tạm thời và khó đạt được độ chi tiết cao.
  • Soi ướt: Mẫu vật được đặt trong một giọt chất lỏng nằm giữa lam kính và lamen. Chất lỏng này giúp khúc xạ ánh sáng, tạo hình ảnh rõ nét và sống động hơn, đồng thời giữ được màu sắc tự nhiên của mẫu vật. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp cho các mẫu cần quan sát lâu vì chất lỏng sẽ khô dần theo thời gian.
  • Soi nhuộm: Đây là phương pháp thường dùng trong nghiên cứu sinh học và bệnh lý học. Mẫu vật được làm khô, cắt lát mỏng và xử lý bằng các chất nhuộm để làm nổi bật các cấu trúc cụ thể. Lam kính sau đó được bảo quản bằng chất kết dính để ngăn ngừa sự phân hủy, cho phép sử dụng lâu dài.

Lam kính hiển vi không chỉ là một công cụ cơ bản mà còn đóng vai trò thiết yếu trong các ứng dụng khoa học, giúp cải thiện khả năng quan sát và nghiên cứu mẫu vật với độ chính xác cao.

TOP 3 loại lam kính hiển vi phổ biến hiện nay

1. Lam kính thuỷ tinh phẳng

Lam kính thủy tinh phẳng là loại lam kính phổ biến nhất, thường được làm từ thủy tinh hoặc nhựa. Kích thước tiêu chuẩn của loại lam kính này là khoảng 25×75 mm với độ dày từ 1 đến 1,2 mm. Đặc điểm nổi bật của lam kính thủy tinh phẳng là bề mặt phẳng, cho phép đặt mẫu vật một cách chắc chắn và dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.

lam-kinh-1
Lam kính thuỷ tinh phẳng

Ưu điểm:

  • Dễ sử dụng và định hình mẫu vật rõ ràng.
  • Chi phí hợp lý và dễ bảo quản.
  • Tối ưu cho các nghiên cứu cơ bản như phân tích tế bào hoặc mô.
Xem thêm:  Cách nuôi mèo với cẩm nang và kinh nghiệm từ A - Z

Nhược điểm:

  • Không có khả năng giữ chất lỏng, vì vậy khó sử dụng với mẫu có chất lỏng hoặc mẫu sống.
  • Không có khả năng làm nổi bật cấu trúc nhỏ hoặc chi tiết quá nhỏ mà cần sử dụng thêm các loại lam kính khác như lam kính nhuộm hoặc mài mờ.

2. Lam kính dạng giếng

Lam kính dạng giếng là loại lam kính được thiết kế với một vết lõm ở giữa, giúp chứa chất lỏng hoặc mẫu vật lỏng mà không cần thêm lamen. Loại lam kính này thường có giá thành cao hơn so với lam kính phẳng nhưng lại rất hữu ích trong các nghiên cứu yêu cầu sự kiểm soát tốt hơn về môi trường hoặc khi cần quan sát mẫu có chứa dịch thể.

lam-kinh-3
Lam kính dạng giếng

Tính năng nổi bật:

  • Vết lõm giúp giữ chặt mẫu vật lỏng mà không cần lamen, giảm rủi ro rò rỉ chất lỏng.
  • Phù hợp cho các nghiên cứu sinh học hoặc vi sinh học, nơi yêu cầu sự chính xác và môi trường ổn định.

Ứng dụng:

  • Quan sát mẫu mô tế bào có chứa dịch như máu, nước hoặc dung dịch hóa học.
  • Được sử dụng trong các nghiên cứu mô học hoặc thí nghiệm yêu cầu môi trường ổn định.

3. Lam kính mài mờ

Lam kính mài mờ thường được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu, nơi cần độ phân giải cao hoặc kiểm tra chi tiết cấu trúc tinh vi. Loại lam kính này có thể được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa và được mài mờ ở một hoặc cả hai cạnh để giảm nhiễu ánh sáng khi quan sát dưới kính hiển vi.

lam-kinh-2
Lam kính mài mờ

Ứng dụng:

  • Dùng trong các nghiên cứu cần quan sát chi tiết như tế bào học, mô học hoặc trong nghiên cứu bệnh lý.
  • Hai sản phẩm phổ biến là lam kính 7102 và lam kính 7105, có sự khác biệt về độ mài mờ và ứng dụng trong nghiên cứu.

Lam kính 7102:

  • Mài mờ một bên, thích hợp cho quan sát mẫu có cấu trúc phức tạp mà không gây nhiễu ánh sáng mạnh.
  • Thường được sử dụng cho các thí nghiệm cơ bản hoặc khi cần quan sát mẫu tạm thời.
Xem thêm:  Phối giống chó Poodle giá bao nhiêu? Cách phối giống chó Poodle

Lam kính 7105:

  • Mài mờ hai bên, tạo ra độ mờ cao hơn, giúp giảm độ tương phản ánh sáng.
  • Được sử dụng trong các nghiên cứu chi tiết, chẳng hạn như kiểm tra tế bào mô, mỏng hoặc mẫu có độ phân giải cao.

Vì vậy từng loại lam kính đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Lưu ý khi sử dụng lam kính hiển vi

Khi sử dụng lam kính hiển vi, việc đảm bảo an toàn và bảo quản đúng cách là rất quan trọng để giữ cho sản phẩm luôn chất lượng và hiệu quả. Đầu tiên, người sử dụng cần đeo găng tay và kính bảo hộ để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro khi tiếp xúc với hóa chất hoặc mẫu vật. Đồng thời, giữ khu vực làm việc sạch sẽ và khô ráo sẽ giúp giảm nguy cơ tai nạn hoặc sự cố không mong muốn.

Ngoài ra, việc bảo quản lam kính đúng cách cũng rất cần thiết để đảm bảo chất lượng lâu dài. Lam kính cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa ánh nắng trực tiếp cũng như những môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng hư hỏng, nứt vỡ hoặc mờ kính.

Với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của lam kính trong nghiên cứu và thực hành. Để đáp ứng nhu cầu của bạn, Thái Bình Dương cung cấp bộ sản phẩm lam kính chất lượng cao, bao gồm lam kính 72 miếng/hộplamen kính hiển vi 100 miếng/hộp. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ chất liệu thủy tinh cao cấp, đảm bảo độ bền và độ trong suốt, giúp bạn có những kết quả quan sát chính xác nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng!

tran-hong-tham

Phó phòng Marketing

Thạc Sĩ, Bác Sĩ Thú Y (Trường Nông Lâm TP.HCM), Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong ngành chăn nuôi