Sau khi đã giới thiệu trọn vẹn mô hình nuôi chim cút đẻ trứng ở phần trước, lần này Thái Bình Dương tiếp tục đồng hành cùng bà con với một chủ đề thực tế và được quan tâm không kém kỹ thuật nuôi cút thịt và bài toán hạch toán chi phí từ A – Z. Nếu bà con đang tìm kiếm hướng chăn nuôi dễ triển khai, vốn thấp nhưng lợi nhuận cao, thì đây chính là nội dung không nên bỏ lỡ.
Mô hình nuôi cút thịt hiệu quả
1. Các mô hình phổ biến: nuôi lồng và nuôi thả vườn
Hiện nay, hai phương thức nuôi cút thịt được áp dụng rộng rãi nhất là nuôi lồng và nuôi thả vườn, mỗi mô hình phù hợp với quy mô và điều kiện khác nhau:
- Nuôi lồng (chuồng nhiều tầng): Đây là hình thức được các trang trại quy mô vừa và lớn ưa chuộng nhờ khả năng tận dụng diện tích hiệu quả. Lồng nuôi có thể xếp chồng 3–5 tầng, giúp tăng số lượng nuôi mà không cần mở rộng chuồng trại. Ưu điểm là dễ quản lý, dễ thu gom phân, hạn chế cút tiếp xúc với mầm bệnh và thuận tiện cho việc cho ăn – uống – thu hoạch. Mô hình này đặc biệt phù hợp với những nơi có diện tích nhỏ hoặc nhà xưởng cải tạo.
- Nuôi thả vườn (nuôi trên nền): Phù hợp với hộ gia đình hoặc các xã trang có diện tích rộng. Cút được nuôi trong khu quây lưới trên nền đất, không gian thoáng giúp cút vận động tốt, ít stress và chất lượng thịt săn chắc hơn. Cần bố trí khu vực có mái che, đèn sưởi cho cút non và quây lưới cao để tránh cút bay ra ngoài. Mặc dù năng suất tính theo mật độ thấp hơn so với nuôi lồng, nhưng mô hình này chi phí đầu tư nhẹ, tận dụng được không gian sẵn có.

2. Thiết kế chuồng nuôi chim cút thịt đảm bảo an toàn, thoáng mát
Chuồng nuôi cút thịt cần được thiết kế theo tiêu chí khô ráo, thoáng khí và cách ly tối đa với mầm bệnh. Vật liệu làm chuồng nên là lưới kẽm hoặc khung thép chắc chắn, mái lợp tôn hoặc fibro xi măng có lớp cách nhiệt. Khu vực chuồng phải có hệ thống thông gió tốt để điều hòa nhiệt độ, giảm sốc nhiệt.
Bên cạnh đó, hệ thống uống – ăn cũng phải tối ưu để cút luôn được cung cấp đủ dinh dưỡng và nước sạch. Trong đó, Tách hứng nước cho chim cút 1 quai ống vuông phi 22 là phụ kiện được nhiều trang trại sử dụng nhờ thiết kế chiều cao thấp, phù hợp với kích cỡ của cút thịt. Sản phẩm giúp cút uống nước dễ dàng, không phải dùng chung tách của gà, hạn chế stress, giữ chuồng trại khô ráo và tăng tỷ lệ sống.
Việc trang bị các thiết bị chuyên dụng như tách hứng nước, máng ăn riêng, khay phân… giúp tối ưu quy trình chăm sóc, giảm công lao động và đảm bảo môi trường nuôi luôn sạch sẽ.
Đặt mua sản phẩm ăn uống cho gia cầm
3. Mật độ nuôi phù hợp theo từng giai đoạn phát triển
Mật độ nuôi đúng chuẩn giúp cút sinh trưởng đều, giảm stress và hạn chế dịch bệnh. Tùy theo lứa tuổi, cần áp dụng các mức mật độ như sau:
Giai đoạn úm (1–4 tuần tuổi)
- Tuần 1: 200–250 con/m²
- Tuần 2: 150–200 con/m²
- Tuần 3: 100–150 con/m²
- Tuần 4: 50–100 con/m²
Trong thời gian này cần duy trì nhiệt độ úm chuẩn, máng ăn đặt thấp để cút tiếp cận dễ dàng.
Giai đoạn từ 25 ngày tuổi trở đi (bắt đầu phân loại nuôi thịt)
Những con không giữ lại làm giống được đưa vào chế độ nuôi thịt, chuyển sang lồng nuôi riêng để vỗ béo.
Giai đoạn nuôi thịt (từ 25–45 ngày tuổi)
Mật độ chuẩn: khoảng 60 con/m²
Đây là giai đoạn cút tăng trọng nhanh, cần cho ăn 3–4 lần/ngày, bổ sung vitamin và khoáng chất để đạt trọng lượng xuất chuồng sau 45 ngày.

Kỹ thuật nuôi cút thịt chuẩn
Để chăn nuôi cút thịt đạt năng suất cao, người nuôi cần đảm bảo các yếu tố từ khâu chọn giống, dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe đến việc tính toán đúng thời gian xuất bán. Dưới đây là quy trình kỹ thuật chuẩn nhất đang được áp dụng tại nhiều trang trại chuyên nuôi cút thịt.
1. Chọn giống cút thịt chất lượng
Khâu chọn giống quyết định phần lớn tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và chất lượng thịt.
Các giống cút thịt phổ biến:
- Cút Nhật Bản (Japanese Quail): phát triển nhanh, thịt săn chắc, khả năng thích nghi tốt, phù hợp cả mô hình lồng và thả vườn.
- Cút Pháp (Pháp lai): trọng lượng lớn hơn cút Nhật, tỷ lệ thịt nhiều, thường dùng cho các trang trại nuôi quy mô thương phẩm.
Đặc điểm cần chọn:
- Cút con nhanh nhẹn, mắt sáng, bộ lông tơi mượt
- Rốn khô, không bị ướt hoặc đỏ
- Không dị tật, không co chân
- Trọng lượng đạt 6 – 8g/con, đồng đều giữa các cá thể
- Không có dấu hiệu bệnh như xù lông, tiêu chảy hoặc run rẩy
Chọn giống tốt ngay từ đầu giúp giảm hao hụt và tối ưu chi phí chăm sóc.

2. Thức ăn cho chim cút thịt
Cút thịt cần khẩu phần ăn giàu đạm ở giai đoạn đầu và tăng tinh bột ở giai đoạn cuối để đạt trọng lượng lý tưởng.
Giai đoạn 1 (1 – 25 ngày tuổi):
- Sử dụng cám viên dành cho cút con hoặc cám gà con loại chất lượng cao
- Hàm lượng đạm 26 – 28%
- Bổ sung vitamin, điện giải để tăng sức đề kháng
- Cho ăn tự do để đảm bảo đủ năng lượng cho tăng trưởng khung xương
Giai đoạn 2 – Vỗ béo (25 – 45 ngày tuổi):
- Giảm đạm xuống 22 – 24%
- Tăng các nguồn tinh bột như: bắp xay, lúa, cám gạo
- Có thể phối trộn theo tỷ lệ 50% cám + 50% tinh bột để tiết kiệm chi phí mà không giảm chất lượng thịt
- Cho ăn liên tục cả ngày lẫn đêm để thúc đẩy tăng trọng
Lưu ý:
- Luôn cung cấp nước sạch, thay nước nhiều lần mỗi ngày
- Nên dùng máng uống chuyên dụng cho cút như tách hứng nước 1 quai ống vuông phi 22 có bán tại cửa hàng Thái Bình Dương, để hạn chế đổ nước gây ẩm chuồng và giúp cút uống dễ dàng hơn
3. Chăm sóc và quản lý sức khỏe chim cút
Cút thịt rất nhạy cảm với môi trường và thay đổi thời tiết, vì vậy cần quản lý kỹ từ đầu.
Phòng bệnh – vệ sinh:
- Vệ sinh chuồng trại hằng ngày: dọn phân, rửa máng ăn – uống
- Duy trì chuồng khô ráo, thoáng khí, tránh gió lùa
- Khử trùng định kỳ toàn bộ chuồng trại theo đúng chu kỳ
- Kiểm soát ruồi, muỗi, chuột, rắn để hạn chế lây nhiễm bệnh
Tiêm phòng – bổ sung:
- Tùy từng vùng chăn nuôi, có thể áp dụng các loại vacxin phòng bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
- Bổ sung men tiêu hóa, vitamin tổng hợp sau khi thay đổi thời tiết hoặc sau khi chuyển chuồng
Theo dõi sức khỏe đàn cút:
- Quan sát biểu hiện: thở khò khè, xù lông, đi phân trắng
- Kiểm tra trọng lượng mỗi tuần để điều chỉnh thức ăn
- Tách riêng cá thể yếu để tránh lây lan

4. Thời gian nuôi cút thịt để đạt năng suất tối ưu
Cút thịt có thời gian nuôi rất ngắn, giúp quay vòng vốn nhanh.
- Từ 1 – 25 ngày tuổi: Giai đoạn úm và tăng trưởng khung xương
- Từ 25 – 45 ngày tuổi: Giai đoạn vỗ béo
- Thời điểm xuất bán: 40 – 45 ngày tuổi
- Trọng lượng đạt chuẩn: 100 – 130g/con
- Thịt săn chắc, thơm ngọt, đạt chất lượng thương phẩm tốt nhất
Nếu nuôi đúng kỹ thuật, tỷ lệ sống có thể đạt 90 – 95%, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người chăn nuôi.
Hạch toán chi phí nuôi cút thịt
1. Chi phí đầu tư ban đầu
Chi phí đầu tư ban đầu là khoản bắt buộc để thiết lập mô hình nuôi cút thịt vận hành ổn định. Bà con cần chuẩn bị hệ thống chuồng trại thông thoáng, sàn lưới nghiêng giúp thu phân dễ dàng, máng ăn – máng uống đầy đủ và khu vực úm có bóng đèn sưởi. Con giống phải khỏe mạnh, nhanh nhẹn, trọng lượng đạt 6–8 g/con và không dị tật để đảm bảo tỷ lệ nuôi sống cao.
Ngoài ra, dụng cụ phục vụ chăn nuôi như lồng úm, đèn sưởi, máng ăn, máng uống là không thể thiếu. Bà con có thể trang bị thêm tách hứng nước 1 quai ống vuông đã được nói ở trên, để giúp chim cút uống nước dễ dàng giữ khu vực chuồng khô thoáng, hạn chế ướt lông và giảm tỷ lệ hao hụt trong giai đoạn úm. Tổng chi phí đầu tư ban đầu thường chiếm khoảng 25–30% tổng chi phí cho một lứa nuôi.

2. Chi phí thức ăn, thuốc thú y, điện nước trong quá trình nuôi
Trong suốt chu kỳ 40–45 ngày, thức ăn là khoản chi phí lớn nhất, chiếm đến 60–70% tổng chi phí chăn nuôi. Giai đoạn úm cần cám có hàm lượng đạm cao (26–28%), sau đó chuyển sang thức ăn 22–24% đạm kết hợp bắp, lúa, cám gạo để tối ưu chi phí vỗ béo. Mỗi con cút tiêu thụ khoảng 900–1.000 g thức ăn cho cả giai đoạn nuôi.
Bên cạnh đó, bà con cần dự trù chi phí thuốc thú y như men tiêu hóa, vitamin, thuốc phòng bệnh đường ruột – hô hấp và thuốc sát trùng chuồng trại định kỳ. Điện nước cũng là khoản đáng kể, đặc biệt ở giai đoạn úm khi cần dùng đèn sưởi liên tục. Trung bình một lứa 1.000 con tốn khoảng 300.000–450.000 đồng tiền điện nước.
3. Chi phí nhân công và các chi phí phát sinh khác
Chi phí nhân công phụ thuộc vào hình thức nuôi. Nếu bà con tự chăm sóc thì không tính, còn nếu thuê lao động, chi phí dao động 3–5 triệu đồng/tháng tùy kinh nghiệm và quy mô trang trại. Ngoài ra, cần tính thêm các chi phí phát sinh như hao hụt cút trong quá trình nuôi (2–5%), khấu hao lồng – máng – thiết bị, chi phí sửa chữa nhỏ và thuốc sát trùng. Đây là khoản chi phí thường bị bỏ qua nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận nên cần đưa vào bảng hạch toán rõ ràng.

4. Chi phí nuôi 1.000 chim cút thịt
Để bà con dễ hình dung, dưới đây là ví dụ minh họa hạch toán chi phí nuôi 1.000 con cút thịt trong 40–45 ngày:
- Con giống: 1.000 con × 3.000 đồng = 3.000.000 đồng
- Thức ăn: 1.000 kg × 12.000 đồng/kg = 12.000.000 đồng
- Thuốc thú y, vitamin: khoảng 200.000 đồng
- Điện – nước: khoảng 400.000 đồng
- Chi phí phát sinh & hao hụt: 600.000 đồng
- Khấu hao chuồng trại và dụng cụ: 1.000.000 đồng
→ Tổng chi phí: 17.200.000 đồng
Với tỷ lệ sống 95% (tức 950 con) và giá bán trung bình 14.000 đồng/con, doanh thu đạt khoảng 13.300.000 đồng. Lợi nhuận thực tế sẽ phụ thuộc vào giá thị trường tại thời điểm bán; khi giá tăng lên 15.000–16.000 đồng/con, bà con có thể thu về 2–4 triệu đồng/lứa. Quy mô càng lớn, chi phí càng tối ưu và lợi nhuận càng cao.
Thái Bình Dương hy vọng rằng những thông tin về mô hình, kỹ thuật và cách hạch toán chi phí nuôi cút thịt trong bài viết đã giúp bà con có cái nhìn rõ ràng hơn để tự tin triển khai mô hình chăn nuôi hiệu quả. Nếu cần tham khảo thêm sản phẩm, thiết bị chăn nuôi hoặc muốn được tư vấn chi tiết hơn, bà con đừng quên ghé cửa hàng của chúng tôi để được hỗ trợ tận tình.

Phó phòng Marketing
Thạc Sĩ, Bác Sĩ Thú Y (Trường Nông Lâm TP.HCM), Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong ngành chăn nuôi
