Thông Tin Chi Tiết
Máy đo tốc độ gió Kestrel bỏ túi đáng tin cậy cung cấp các kết quả đo gió và độ ẩm tương đối dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời Với công nghệ cánh quạt nhạy cảm, máy cung cấp thông tin tốc độ gió chính xác.
Được chế tạo từ các vật liệu chống va đập và chống ăn mòn, máy đo gió Kestrel 3000 lý tưởng cho những người đam mê hoạt động ngoài trời, kỹ sư và thậm chí là các dịch vụ khẩn cấp.
Với 3 nút bên dưới màn hình, thao tác đơn giản, người dùng có thể xem dữ liệu thu thập được về tốc độ gió hiện tại, tối đa và trung bình. Cũng có thể xem nhiệt độ, độ lạnh gió, độ ẩm tương đối, chỉ số nhiệt và điểm sương. Tất cả các kết quả đo được mô tả rõ ràng trên màn hình tinh thể lỏng, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, nhờ chức năng đèn nền. Để giúp tiết kiệm pin, chức năng tắt tự động sẽ tự động tắt thiết bị, 45 phút sau lần nhấn phím cuối cùng.
Xuất xứ | Mỹ |
Mô tả |
|
Công dụng | Đo tốc độ gió, đo nhiệt độ và đo độ ẩm |
Bảo hành | 12 tháng |
Mô tả máy đo tốc độ gió Kestrel 3000
Máy đo tốc độ gió Kestrel, KESTREL 3000 được nhập khẩu từ USA đạt chuẩn IP67. Sản phẩm có thiết kế chống shock đặc biệt từ những nguyên liệu cao cấp chống thấm nước và nổi được. Thiết bị cầm tay với kích thước nhỏ gọn 122x42x18 mm và chỉ cần thao tác 1 nút bấm trên thiết bị giúp nhân viên ký thuật thuận tiện mang theo và dễ dàng sử dụng .
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài, màn hình hiển thị LCD lớn có đèn nền dễ quan sát. Máy được trang bị đầy đủ các tính năng đo tốc độ gió/ đo điểm sương/ đo độ ẩm tương đối/ đo nhiệt độ/ đo độ lạnh của gió/ đo chỉ số nhiệt một cách nhanh chóng và độ chính xác cao. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ hiển thị thời thực và tự động ngắt sau 45 phút giúp đảm bảo tuổi thọ của máy. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn sử dụng và nhận những ưu đãi đặc biệt.
Tính năng kỹ thuật của máy đo tốc độ gió Kestrel, KESTREL 3000
Đo tốc độ gió
Đô tốc độ gió
STT | Dải vận hành | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Đo tốc độ gió | ||||
1 | 0.6 – 60 m/s | 0.6 – 40 m/s | 0.1m/s | >3% giá trị đọc hoặc20 ft/ phút |
2 | 118 – 11.811 ft/ phút | 118 – 7.874 ft/ phút | 1 ft/phút | |
3 | 2.2 – 216 km/ giờ | 2.2 – 144 km/ giờ | 0.1 km/ giờ | |
4 | 1.2 – 116.6 knots | 1.2 – 77.8 knots | 0.1 knots | |
5 | 0 – 12 B | 0 – 12 B | 1 B | |
Đo nhiệt độ môi trường | ||||
1 | 14 – 1310F | – 20 đến 1800F | 0.10F | 0.90F |
2 | -10 đến 550C | -29 đến 700C | 0.10C | 0.50C |
Đo độ ẩm tương đối môi trường | ||||
1 | 0 – 100 | 0 – 95% không đọng sương | 0.1 %RH | 3 %RH |
Đo độ lạnh của gió (Wind chill)
|
||||
Đo bức xạ nhiệt
|
||||
Đo điểm sương
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.