Bảng giá thức ăn cho bò thịt cập nhật mới nhất 2025

Chi phí thức ăn luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất, vì vậy việc nắm bắt giá cả kịp thời là yếu tố then chốt để bà con tính toán hiệu quả kinh tế. Hiểu được điều đó, Thái Bình Dương xin gửi đến bà con bảng giá thức ăn cho bò thịt mới nhất năm 2025, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp, cân đối chi phí và tối ưu lợi nhuận trên mỗi đàn bò.

Bảng giá thức ăn cho bò thịt mới nhất 2025

Nhóm thức ăn Loại thức ăn Đơn vị Khoảng giá tham khảo (VNĐ)
Thức ăn thô (xanh & thô khô) Cỏ voi, cỏ VA06, cỏ Mombasa đ/kg tươi 800 – 1.200
Rơm khô, cỏ khô đ/kg 1.500 – 2.500
Bắp ủ chua, cỏ ủ chua đ/kg 1.200 – 1.800
Vỏ trấu, bã mía, bã bia đ/kg 500 – 1.000
Thức ăn tinh (cám hỗn hợp) Cám hỗn hợp bò thịt vỗ béo (De Heus, Anco, GreenFeed…) Bao 25kg 250.000 – 280.000
Cám hỗn hợp bò giống, bò mang thai (De Heus, Cargill, CP…) Bao 25kg 260.000 – 300.000
Thức ăn bổ sung (khoáng, vitamin) Đá liếm, khoáng tổng hợp (viên/bột) kg 15.000 – 25.000
Vitamin ADE, premix kg 80.000 – 120.000
Men tiêu hóa, probiotic kg/gói 100.000 – 180.000
Muối ăn, đá muối Himalaya kg 10.000 – 20.000
Các loại hạt & phụ phẩm nông nghiệp Bắp hạt, bắp nghiền kg 6.000 – 8.000
Cám gạo kg 6.500 – 8.500
Bã đậu nành (khô) kg 9.000 – 11.000
Phụ phẩm khác (sắn, bí đỏ, ngọn mía, rau xanh…) kg 2.000 – 5.000
Xem thêm:  Dự báo giá heo hơi trong thời gian tới và dịp cuối năm 2025

Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo trung bình, có thể thay đổi theo khu vực – mùa vụ – nhà cung cấp.

Phân tích chi phí thức ăn theo giai đoạn nuôi và giống bò

Chi phí thức ăn thay đổi rõ rệt theo từng giai đoạn phát triển của bò và tùy vào từng giống. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bà con dễ hình dung và lên kế hoạch nuôi hiệu quả.

Giai đoạn bò con (0 – 6 tháng tuổi)

Bò con cần nhiều sữa và thức ăn tinh để phát triển khung xương, sau 3 tháng bắt đầu tập ăn cỏ non và thức ăn thô xanh.

  • Tỷ lệ khẩu phần:
    • 70% sữa và thức ăn tinh (cám đậm đặc, bột ngũ cốc, cám gạo).
    • 30% thức ăn thô xanh (cỏ non, rơm băm nhỏ, cỏ ủ chua).
  • Chi phí/ngày/con:
    • Sữa & tinh: 25.000 – 30.000 đ.
    • Thô xanh: 5.000 – 7.000 đ.
    • Tổng: 30.000 – 37.000 đ/con/ngày.
bang gia thuc an cho bo thit 1
Giai đoạn bò con (0 – 6 tháng tuổi)

Giai đoạn bò thịt sinh trưởng (6 tháng – 1 năm)

Đây là giai đoạn bò tăng trưởng mạnh, cần protein và năng lượng nhiều để phát triển cơ bắp.

  • Tỷ lệ khẩu phần:
    • 60 – 65% thô xanh (cỏ voi, cỏ VA06, bắp ủ chua, rơm ủ urê).
    • 35 – 40% tinh (cám hỗn hợp, cám gạo, bắp nghiền, bã đậu nành).
  • Chi phí/ngày/con:
    • Thô xanh: 10.000 – 12.000 đ.
    • Tinh: 20.000 – 25.000 đ.
    • Tổng: 30.000 – 37.000 đ/con/ngày.
Giai đoạn bò thịt sinh trưởng (6 tháng – 1 năm)
Giai đoạn bò thịt sinh trưởng (6 tháng – 1 năm)

Giai đoạn bò vỗ béo (12 – 18 tháng tuổi, trước khi xuất chuồng)

Mục tiêu giai đoạn này là tăng nhanh trọng lượng và cải thiện chất lượng thịt.

  • Tỷ lệ khẩu phần:
    • 50% tinh (cám hỗn hợp vỗ béo 17% protein, bắp nghiền, bã bia, bã đậu nành).
    • 50% thô xanh (cỏ ủ chua, rơm xử lý, phụ phẩm nông nghiệp).
  • Chi phí/ngày/con:
    • Thô xanh: 12.000 – 15.000 đ.
    • Tinh: 25.000 – 35.000 đ.
    • Tổng: 40.000 – 50.000 đ/con/ngày.
Xem thêm:  Cập nhật bảng giá cám heo hôm nay các loại trên thị trường

Bảng giá thức ăn cho bò thịt

So sánh chi phí theo giống bò

Mỗi giống bò có khả năng tận dụng thức ăn và hiệu suất tăng trọng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nuôi.

  • Bò 3B (BBB lai):
    • Tăng trọng nhanh, cần khẩu phần đạm cao (16 – 18%).
    • Hiệu suất FCR: 6,5 – 7,0.
    • Chi phí vỗ béo: 45.000 – 55.000 đ/ngày.
  • Bò Brahman:
    • Sức đề kháng tốt, tận dụng thức ăn thô xanh hiệu quả.
    • Hiệu suất FCR: 7,0 – 8,0.
    • Chi phí vỗ béo: 40.000 – 48.000 đ/ngày.
Bò Brahman
Bò Brahman
  • Bò Sindhi (lai Zebu):
    • Tăng trọng trung bình, tiêu tốn thức ăn hơn bò 3B.
    • Hiệu suất FCR: 7,5 – 8,5.
    • Chi phí vỗ béo: 38.000 – 45.000 đ/ngày.
  • Bò lai nội (lai Sind, lai Vàng):
    • Phổ biến ở nông hộ, tận dụng phụ phẩm tốt nhưng lớn chậm.
    • Hiệu suất FCR: 8,0 – 9,0.
    • Chi phí vỗ béo: 35.000 – 42.000 đ/ngày.

Với những thông tin chi tiết về bảng giá thức ăn cho bò thịt cập nhật mới nhất 2025 cùng các phân tích chuyên sâu về chi phí, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn để tối ưu hóa chiến lược chăn nuôi của mình. Việc nắm bắt biến động giá cả và xây dựng khẩu phần ăn khoa học không chỉ giúp bạn kiểm soát chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thịt bò, từ đó nâng cao lợi nhuận bền vững.