Lợn Sóc không chỉ là một giống lợn có lịch sử nuôi lâu đời mà còn là biểu tượng của đời sống kinh tế và văn hoá của cộng đồng dân tộc Tây Nguyên.
Nguồn gốc của lợn Sóc
Lợn Sóc, hay còn được biết đến với tên gọi Lợn Đê, là một trong những loại lợn đặc trưng của người dân Êđê và M’nông. Về phân loại học, Lợn Sóc thuộc vào lớp động vật có vú (Mammalia), bộ guốc chẵn (Artiodactyla), họ Suidae, chủng Sus, và loài Sus domesticus, thuộc nhóm giống lợn Sóc. Loài lợn này thích hợp với một số đặc điểm và điều kiện địa lý của vùng buôn làng của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, thường được gọi là “heo Sóc” hoặc “heo Đê”. Truyền thống xây nhà sàn cao của họ, tách biệt với các loài vật khác dưới sàn nhà, đã dần thay đổi trong thời gian gần đây khi mà người dân thường xây chuồng riêng, cách xa nhà một khoảng.
Đặc điểm
Hình dáng của lợn Sóc rất giống với lợn rừng, có tầm vóc nhỏ, mõm dài và hơi nhọn, phù hợp cho việc đào bới để tìm kiếm thức ăn. Da của giống lợn này thường dày, có mốc, lông đen, dài và thường dựng đứng. Chân của chúng nhỏ và linh hoạt, đi bằng móng rất nhanh nhẹn.
Trong khi đó, lợn Sóc cũng có hình dáng tương tự với lợn ỉ, có lưng cong và bụng ỏng. Khi con cái nuôi con, bụng của chúng thường xệ xuống, khiến các núm vú kéo xuống gần mặt đất. Lông dày và da màu mun đốm là những đặc điểm khác của loại lợn này. Do được nuôi theo kiểu tự do, thịt của lợn Đê thường có hương vị ngon và thơm như thịt của lợn rừng.
Phân bố ở Việt Nam
Phân bố của lợn Sóc trước đây rất phổ biến ở hầu hết các buôn làng của các dân tộc Êđê, Gia-rai, Bana, Mônông… trong 4 tỉnh Lâm Đồng, Đắc Lắc, Gia Lai và Kon Tum. Tuy nhiên, hiện nay, số lượng và phân bố của chúng đang thu hẹp dần do sự xâm nhập của các giống lợn khác và lợn lai. Ước tính có khoảng 6000 con lợn trưởng thành đang được nuôi rải rác trong các buôn làng ở các khu vực sâu và xa xôi, trong khi ở các khu vực gần đô thị, chủ yếu là các vùng lân cận, chúng thường bị thay thế bởi các loại lợn lai tạp.
Khả năng sinh trưởng & sinh sản
Khả năng sinh trưởng của lợn Sóc:
Lợn Sóc có tầm vóc nhỏ và dáng hoang dã, điều này khiến chúng rất thích hợp để được thả rông và tự tìm kiếm thức ăn. Tuy nhiên, tốc độ sinh trưởng của chúng lại chậm và phụ thuộc nhiều vào nguồn thức ăn mà chúng có thể kiếm được. Trọng lượng của lợn Sóc khi chúng đạt 1 tuổi chỉ khoảng từ 30 đến 40 kg, và tốc độ tăng trọng hàng ngày chỉ là khoảng 100g. Để nâng cao tầm vóc và khả năng sinh sản của giống lợn này, người nuôi phải thực hiện nhiều công việc như chọn lọc và nuôi dưỡng tốt.
Khối lượng cơ thể trong điều kiện thả rông và nuôi nhốt
Tháng | Thả rông | Nuôi nhốt | ||
Tuổi | N (con) | Khối lượng (kg) | N (con) | Khối lương (kg) |
2 | 200 | 3,85 | 12 | 4,15 |
6 | 200 | 17,45 | 12 | 19,42 |
12 | 100 | 30,57 | 12 | 40,42 |
24 | 100 | 50,87 | – |
Khả năng sinh sản của lợn Sóc:
Vì sống hoang dã hoặc được nuôi trong điều kiện ít được chăm sóc, lợn Sóc có xu hướng trưởng thành muộn và thời gian động dục sau khi đẻ kéo dài, dẫn đến khoảng cách giữa hai lần sinh sản dài. Thông thường, chỉ có khoảng từ 1,1 đến 1,2 lứa lợn được sinh ra mỗi năm. Số lượng con mỗi lần sinh sản cũng ít. Do được thả rông và giao phối tự do, hiện tượng phối giống cận huyết là không tránh khỏi.
Chỉ tiêu | Đơn ví tính | Kết quả |
Tuổi động dục lần đầu | Tháng | 6-9 |
Tuổi đẻ lần đầu | Tháng | 10-15 |
Số con đẻ ta/lứa | Con | 6-10 |
Khối lượng sơ sinh | kg | 0,4-0,45 |
Thức ăn, cách nuôi và giá trị kinh tế
Thức ăn của lợn Sóc bao gồm các loại thảo mộc như cỏ, củ, lá, và các loại thực phẩm khác có thể ăn được. Chúng có thể kiếm ăn theo kiểu hoang dã, tức là ăn bất cứ thứ gì chúng tìm thấy được. Mỗi gia đình chủ nuôi có thể có cách cho ăn riêng biệt, thường thức ăn được cung cấp vào ngày hai hoặc ba bữa. Thức ăn thường bao gồm các loại rau củ được băm nhỏ, cùng với chuối và các loại thực phẩm khác. Thức ăn thường được đặt trong một máng dài, và chủ nuôi sẽ đổ thức ăn vào khi lợn đói. Máng này cũng thường được dùng để cho ăn các loại gia cầm, trâu, bò cùng nhau.
Cách nuôi lợn Sóc thường là thả rông xung quanh khu vực ngôi nhà sàn của người dân, chúng thường sống quần tụ cùng với các loài gia cầm và gia súc khác. Thay vì bị nhốt trong chuồng hoàn toàn, chúng có thể tự do di chuyển trong mảnh đất của hộ gia đình. Phạm vi di chuyển của chúng có thể rộng hoặc hẹp tùy thuộc vào diện tích của khu vườn hoặc sân của từng gia đình.
Các chỉ tiêu chất lượng thịt với hai phương thức nuôi
Chỉ tiêu | Đơn ví tính | Nuôi nhốt | Thả rông |
Số lượng mổ khảo sát | Con | 3 | 3 |
Khối lượng giết mổ | Kg | 40,55 | 35,33 |
Tỷ lệ thịt xẻ | % | 77,74 | 75,00 |
Tỷ lệ nạc/thịt xẻ | % | 34,38 | 43,79 |
Do được nuôi thả rông và thiếu dinh dưỡng, lợn Sóc thường ít tích luỹ mỡ và có tỷ lệ nạc khá cao so với các loại lợn được nuôi nhốt. Mặc dù lợn nuôi nhốt có thể có khối lượng cơ thể lớn hơn, tỷ lệ thịt xẻ của lợn Sóc thường cũng khá cao.
Ưu điểm của giống lợn Sóc là khả năng chui rúc và đào bới để tự kiếm thức ăn trên nhiều loại địa hình khác nhau. Chúng cũng có khả năng tự xây tổ, sinh sản và nuôi con trong môi trường hoang dã mà không cần sự can thiệp của con người. Đặc biệt, chúng thích nghi tốt với điều kiện tự nhiên ở Cao Nguyên với độ cao trên 500m so với mặt biển, và có khả năng chống đỡ bệnh tật cao. Lợn Sóc cũng được biết đến là linh hoạt, sống tự nhiên và ít phụ thuộc vào sự cung cấp thức ăn của con người.
Trong công tác bảo tồn, đã được tiến hành các khảo sát để đánh giá hiện trạng và tiềm năng của giống lợn này. Công việc nhân thuần, chọn lọc và gây đực cung cấp cho các địa phương cũng đã bắt đầu để tránh tình trạng đồng huyết trong việc phối giống.
Đặt mua thiết bị nuôi heo con
Phó phòng Marketing
Thạc Sĩ, Bác Sĩ Thú Y (Trường Nông Lâm TP.HCM), Có hơn 6 năm kinh nghiệm trong ngành chăn nuôi